踠 oản →Tra cách viết của 踠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
oản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Co chân lại — Cong lại. Gập lại.
uyển
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ tiếp giáp giữa chân và móng ngựa, lừa, v.v.
2. (Danh) § Xem “luyến uyển” 攣踠.
3. (Tính) Cong queo, khúc khuỷu.
Từ ghép 1
luyến uyển 攣踠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典