Kanji Version 13
logo

  

  

trì [Chinese font]   →Tra cách viết của 踟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trì
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: trì trù )
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) § Xem “trì trù” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trì trù lần lữa, dùng dằng, chần chừ không bước đi được.
Từ điển Trần Văn Chánh

Từ ghép
trì trù • trì trù • trì trù



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典