踟 trì [Chinese font] 踟 →Tra cách viết của 踟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trì
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) § Xem “trì trù” 踟躕.
Từ điển Thiều Chửu
① Trì trù 踟躕 lần lữa, dùng dằng, chần chừ không bước đi được.
Từ điển Trần Văn Chánh
【踟
Từ ghép
trì trù 踟踌 • trì trù 踟躊 • trì trù 踟躕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典