踁 hĩnh [Chinese font] 踁 →Tra cách viết của 踁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
hĩnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
cẳng chân
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hĩnh” 脛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ hĩnh 脛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脛 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hĩnh 脛 — Cái chân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典