跸 tất →Tra cách viết của 跸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
tất
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đường cấm để cho vua đi
2. đứng một chân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cấm đường (để dành đường cho vua đi): 蹕路 Cấm đường;
② Xe ngựa của vua;
③ Đứng một chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典