跮 sí→Tra cách viết của 跮 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
sí phồn & giản thể Từ điển phổ thông (xem: sí đạc 跮踱) Từ điển Trần Văn Chánh 【跮踱】sí đạc [chìduó] (văn) Đi đường chợt tiến chợt thoái. Từ ghép 1 sí đạc 跮踱