跬 khuể [Chinese font] 跬 →Tra cách viết của 跬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
khuể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nửa bước chân, bước một chân
2. thời gian ngắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nửa bước. § Bước một chân gọi là “khuể” 跬, bước hai chân gọi là “bộ” 步. ◎Như: “khuể bộ” 跬步 nửa bước, khoảng cách rất ngắn.
Từ điển Thiều Chửu
① Nửa bước, bước một chân gọi là khuể 跬 (3 thước), bước hai chân gọi là bộ 步 (6 thước). Vì thế nên thì giờ rất ngắn, rất ngặt gọi là khuể bộ 跬步.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nửa bước (bước một chân).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giơ chân lên để bước, nhưng chưa kịp đặt chân xuống. Bước nửa chừng.
Từ ghép
khuể bộ 跬步
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典