跧 thuyên [Chinese font] 跧 →Tra cách viết của 跧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thuyên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nép, nằm phục
2. đá hất
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nép, nằm phục.
2. (Động) Đá hất.
Từ điển Thiều Chửu
① Nép, nằm phục.
② Đá hất.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nằm nép xuống, nép mình xuống;
② Đá hất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bò thấp xuống.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典