跄 thương →Tra cách viết của 跄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
thương
giản thể
Từ điển phổ thông
đi lảo đảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹌
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi lạng quạng. Xem 踉蹌 [liàng qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Bước đi nhịp nhàng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典