跃 dược →Tra cách viết của 跃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
dược
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy lên
2. háo hức, hăm hở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhảy lên, vọt: 跳躍 Nhảy vọt; 一躍上馬背 Nhảy thót lên lưng ngựa;
② Háo hức, hăm hở.【躍躍慾試】dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典