趵 bác [Chinese font] 趵 →Tra cách viết của 趵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
bác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giậm chân
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Thình thịch, bành bạch (tiếng giậm chân trên đất).
2. (Động) Giẫm, đạp chân.
3. Một âm là “báo”. (Động) Nhảy lên.
Từ điển Thiều Chửu
① Giậm chân bành bạch.
② Một âm là báo. Nhảy nhót.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng giậm chân (đành đạch).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bác bác 趵趵 — Một âm khác là Báo.
Từ ghép
bác bác 趵趵
báo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhảy nhót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẩy coa lên — Một âm khác là Bác.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典