赂 lộ →Tra cách viết của 赂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
lộ
giản thể
Từ điển phổ thông
đem của đút lót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đút lót. Xem 賄賂 [huìlù];
② (văn) Gởi quà biếu;
③ (văn) Của cải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典