Kanji Version 13
logo

  

  

cổ, giá, giả  →Tra cách viết của 贾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
cổ
giản thể

Từ điển phổ thông
cửa hàng buôn bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà buôn, thương nhân;
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem [jiă], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của

giá
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ). Xem [gư], [jiă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của


giả
giản thể

Từ điển phổ thông
giả, không thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Giả. Xem [gư], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典