贾 cổ, giá, giả →Tra cách viết của 贾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
cổ
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa hàng buôn bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà buôn, thương nhân;
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈
giá
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 價 (bộ 亻). Xem 賈 [gư], [jiă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈
giả
giản thể
Từ điển phổ thông
giả, không thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Giả. Xem 賈 [gư], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典