贴 thiếp →Tra cách viết của 贴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
thiếp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dán
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dán: 貼
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典