贒 hiền [Chinese font] 贒 →Tra cách viết của 贒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
hiền
phồn thể
Từ điển phổ thông
người có đức hạnh, tài năng
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng viết cổ của chữ “hiền” 賢.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ hiền 賢 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賢.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典