贑 cống [Chinese font] 贑 →Tra cách viết của 贑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
cám
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Cám (hợp của sông Chương và sông Cống)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贛.
cống
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cống” 贛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cống 贛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贛.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典