賟 thưởng [Chinese font] 賟 →Tra cách viết của 賟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
thưởng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xem, ngắm
2. khen thưởng, thưởng công
Từ điển Thiều Chửu
① Thưởng, thưởng cho kẻ có công.
② Khen, thưởng thức cho là hay là đẹp mà khen lao, mà ngắm nghía gọi là thưởng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典