賍 tang [Chinese font] 賍 →Tra cách viết của 賍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
tang
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. của ăn trộm
2. tang vật
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tang” 贓.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tang 贓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tang 贓.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典