貟 viên [Chinese font] 貟 →Tra cách viết của 貟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
viên
phồn thể
Từ điển phổ thông
người, kẻ, gã
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “viên” 員.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ viên 員.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 員.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kiểu chữ Lệ của Viên 員.
vân
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “viên” 員.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典