貅 hưu [Chinese font] 貅 →Tra cách viết của 貅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 豸
Ý nghĩa:
hưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loài vật giống như hổ
2. dũng sĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống mãnh thú theo truyền thuyết.
2. (Danh) Tỉ dụ quân đội dũng mãnh.
3. (Danh) § Xem “tì hưu” 貔貅.
Từ điển Thiều Chửu
① Tì hưu 貔貅 con gấu trắng (bạch hùng), một giống thú rất mạnh, cho nên đời xưa các dũng sĩ gọi là tì hưu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loài vật giống như hổ. Xem 貔貅 [píxiu];
② Dũng sĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài thú dữ, có sức mạnh, giống như con gấu.
Từ ghép
tì hưu 貔貅 • tỳ hưu 貔貅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典