豻 ngan [Chinese font] 豻 →Tra cách viết của 豻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 豸
Ý nghĩa:
ngan
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhà ngục, nhà lao
2. con chó rừng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “ngan” 犴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ngan 犴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 犴 (bộ 犭).
ngạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhà ngục, nhà lao
2. con chó rừng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài chồn nhỏ, mõm đen.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典