豷 ế [Chinese font] 豷 →Tra cách viết của 豷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 豕
Ý nghĩa:
ế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lợn thở, lợn nghỉ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lợn thở.
2. (Danh) Tên người.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người.
② Lợn thở, lợn nghỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lợn thở, lợn nghỉ (heo nghỉ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hen của lợn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典