豳 bân [Chinese font] 豳 →Tra cách viết của 豳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 豕
Ý nghĩa:
bân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Bân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước ngày xưa, chỗ tổ tiên nhà “Chu” 周 ở. § Thông “bân” 邠.
2. (Danh) Tên núi ở tỉnh “Thiểm Tây” 陝西.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước Bân, thuộc tỉnh Thiểm Tây nước Tàu bây giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Bân (một nước thời Chu, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc);
② Núi Bân (thuộc tỉnh Thiểm Tây).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vằn vện. Có vằn, có vân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典