豓 diễm→Tra cách viết của 豓 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 27 nét -
Bộ thủ: 豆 (7 nét)
Ý nghĩa:
diễm phồn thể Từ điển phổ thông 1. đẹp đẽ, tươi đẹp 2. con gái đẹp 3. chuyện tình yêu 4. hâm mộ, ham chuộng 5. khúc hát nước Sở Từ điển Trần Văn Chánh Như 艷.