豒 trật [Chinese font] 豒 →Tra cách viết của 豒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 豆
Ý nghĩa:
dật
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
trật
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “trật” 秩.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ trật 秩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trật 秩.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典