谧 mật, mịch →Tra cách viết của 谧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
mật
giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Yên lặng. Xem 安謐 [anmì], 靜謐 [jìngmì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謐
Từ ghép 1
an mật 安谧
mịch
giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謐.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典