Kanji Version 13
logo

  

  

khiêm, khiệm  →Tra cách viết của 谦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
khiêm
giản thể

Từ điển phổ thông
nhún nhường
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhũn nhặn, nhún nhường, nhún mình, khiêm tốn: Quá khiêm tốn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

khiệm
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典