谡 tắc →Tra cách viết của 谡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
tắc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nổi lên, khởi lên
2. khép nép
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dậy, đứng dậy, trỗi dậy, nổi lên;
② (văn) 【謖謖】tắc tắc [sùsù] (văn) a. Cứng cỏi; b. Khép nép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謖
Từ ghép 1
tắc tắc 谡谡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典