诿 dụy, ủy →Tra cách viết của 诿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
duỵ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Từ chối;
② (văn) Làm luỵ;
③ Xem 委 [wâi] nghĩa
③.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諉
uỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ chối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Từ chối;
② (văn) Làm luỵ;
③ Xem 委 [wâi] nghĩa
③.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典