诩 hu, hủ →Tra cách viết của 诩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
hu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn
hủ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khoe khoang: 自詡 Tự khoe mình;
② Hoà, khắp hết;
③ Nhanh nhẹn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典