译 dịch →Tra cách viết của 译 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
dịch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phiên dịch, dịch: 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn;
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典