诉 tố →Tra cách viết của 诉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
tố
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kể, thuật
2. tố giác, mách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訴
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kể, nói, kêu: 告訴 Báo cho biết, nói, kể; 訴苦 Kể khổ; 訴冤 Kêu oan;
② Kiện, tố: 起訴 Đưa ra kiện, khởi tố; 控訴 Lên án, tố cáo; 訴訟 Kiện cáo, kiện thưa, đưa ra toà; 訴諸武力 Dùng võ lực để giải quyết.
Từ ghép 3
bại tố 败诉 • cáo tố 告诉 • khống tố 控诉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典