讷 nột→Tra cách viết của 讷 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét -
Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
nột giản thể Từ điển phổ thông nói từ từ, nói thận trọng Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 訥. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Nói chậm chạp, ấp úng, ngắc ngứ. Từ điển Trần Văn Chánh Như 訥