讁 trích [Chinese font] 讁 →Tra cách viết của 讁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trích
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trích” 謫.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trích 謫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trích 謫.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典