譸 trù [Chinese font] 譸 →Tra cách viết của 譸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
trù
phồn thể
Từ điển phổ thông
đắn đo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đắn đo.
2. (Động) “Trù trương” 譸張 lừa dối.
Từ điển Thiều Chửu
① Đắn đo.
② Trù trương 譸張 lừa dối.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đắn đo;
②【譸張】trù trương [chóu zhang] (văn) Lừa dối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nguyện diều gì cho người khác — Nguyền rủa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典