譱 thiện [Chinese font] 譱→Tra cách viết của 譱 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét -
Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
thiện phồn thể Từ điển phổ thông 1. người tài giỏi 2. thiện, lành Từ điển trích dẫn 1. Nguyên là chữ “thiện” 善. Từ điển Thiều Chửu ① Nguyên là chữ thiện 善.