譍 ưng [Chinese font] 譍 →Tra cách viết của 譍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
ưng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đáp lại, trả lời
Từ điển trích dẫn
1. § Thời xưa dùng như “ưng” 應.
Từ điển Thiều Chửu
① Trả lời lại. Nay thông dụng như chữ ưng 應.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đáp lại, trả lời (như 應, bộ 心).
ứng
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trả lời. Như chữ Ứng 應.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典