譅 sáp [Chinese font] 譅 →Tra cách viết của 譅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
sáp
phồn thể
Từ điển phổ thông
chậm chạp, ấp úng
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Chậm chạp, ấp úng, nói năng không được nhanh nhẹn. ◎Như: “nột sáp” 訥譅 nói năng chậm chạp, khó khăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Chậm chạp, ấp úng. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp 訥譅.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Nói năng) chậm chạp, ấp úng: 訥譅 Nói năng ấp úng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn nói lắp bắp khó khăn, không trơn tru.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典