謦 khánh [Chinese font] 謦 →Tra cách viết của 謦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
khánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ho khẽ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “khánh khái” 謦欬.
Từ điển Thiều Chửu
① Khánh khái 謦欬 tiếng cười nói. Tiếng nói nhẹ nhàng gọi là khánh, tiếng nói nặng mạnh gọi là khái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ho khẽ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than thở, kể lể.
Từ ghép
khánh khái 謦欬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典