Kanji Version 13
logo

  

  

khánh [Chinese font]   →Tra cách viết của 謦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
khánh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ho khẽ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xem “khánh khái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khánh khái tiếng cười nói. Tiếng nói nhẹ nhàng gọi là khánh, tiếng nói nặng mạnh gọi là khái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ho khẽ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than thở, kể lể.
Từ ghép
khánh khái



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典