謌 ca [Chinese font] 謌 →Tra cách viết của 謌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
ca
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hát
2. bài hát, khúc ca
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “ca” 歌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ca 歌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歌 (bộ 欠).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ca 歌.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典