Kanji Version 13
logo

  

  

ca [Chinese font]   →Tra cách viết của 謌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
ca
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hát
2. bài hát, khúc ca
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “ca” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ca .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ca .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典