諩 phổ [Chinese font] 諩 →Tra cách viết của 諩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
phả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc
phổ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “phổ” 譜.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ phổ 譜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典