誖 bội [Chinese font] 誖 →Tra cách viết của 誖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
bội
phồn thể
Từ điển phổ thông
trái lẽ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bội” 悖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bội 悖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 悖 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm loạn, phản nghịch — Làm mê hoặc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典