詧 sát [Chinese font] 詧 →Tra cách viết của 詧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
sát
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sát” 察.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ sát 察.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 察 (bộ 宀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Sát 察.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典