詗 huýnh [Chinese font] 詗 →Tra cách viết của 詗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
huýnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
dò xét, dò la
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, thăm dò, trinh sát.
Từ điển Thiều Chửu
① Dò xét vào chỗ thiết yếu, dò la.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dò xét.
quýnh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dò xét, dò la.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典