詑 di, tha→Tra cách viết của 詑 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
di phồn thể Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Vẻ tự đắc. Cũng nói là Di di — Một âm khác là Tha. Xem Tha. tha phồn thể Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Vẻ tự đắc — Xem Di.