訬 miểu, sao →Tra cách viết của 訬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (7 nét)
Ý nghĩa:
miểu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao lớn — Một âm là Sao. Xem Sao.
sao
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấy nhiễu, làm lộn xộn — Mạnh mẽ, mau lẹ — Một âm là Miểu. Xem Miểu.
Từ ghép 1
sao khinh 訬輕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典