觱 tất [Chinese font] 觱 →Tra cách viết của 觱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 角
Ý nghĩa:
tất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tất lật 觱篥)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất lật” 觱篥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tất lật 觱篥 cái kèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gió lạnh;
② Nước hiện lên từ đất;
③ 【觱篥】 tất lật [bìlì] Một loại nhạc khí để thổi (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tù và làm bằng sừng trâu.
Từ ghép
tất lật 觱篥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典