觐 cẩn, cận →Tra cách viết của 觐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 見 (4 nét)
Ý nghĩa:
cẩn
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chỉ (như 僅, bộ 亻).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覲
cận
giản thể
Từ điển phổ thông
hầu hạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Yết kiến, bái yết, đến hầu (người trên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典