觎 du→Tra cách viết của 觎 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 見 (4 nét)
Ý nghĩa:
du giản thể Từ điển phổ thông muốn được Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 覦. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Muốn có, muốn được, thèm muốn. Xem 覬覦. Từ điển Trần Văn Chánh Như 覦