觌 địch →Tra cách viết của 觌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 見 (4 nét)
Ý nghĩa:
địch
giản thể
Từ điển phổ thông
đi thăm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đem đồ lễ đến gặp, đi thăm, gặp.【覿面】 địch diện [dímiàn] Gặp mặt, trước mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典