覸 gián [Chinese font] 覸 →Tra cách viết của 覸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
gián
phồn thể
Từ điển phổ thông
dòm xem, dò xem
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Cũng như chữ “gián” 瞷.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ gián 瞷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞷 (bộ 目).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典